Tra Cứu Mã Lỗi

ID FGRP Description Mô tả Model PDF 1 PDF 2
1 258 ACM P0544 Exhaust gas temperature sensor bank 1 sensor 1 ACM - Cảm biến nhiệt độ khí xả nhánh số 1, cảm biến số 1 GWE420 ACM P0544
2 258 ACM P0545 Exhaust gas temperature short circuit low ACM - nhiệt độ khí thải ngắn mạch thấp GWE420 ACM P0545
3 258 ACM P0601 Internal control module memory check sum error ACM - kiểm tra tổng lỗi bộ nhớ mô - đun điều khiển nội bộ GWE420 ACM P0601
4 258 ACM P0658 ACM actuator high supply 1 short circuit low ACM - Nguồn cung cấp số 1 bộ chấp hành cao, ngắn mạch thấp GWE420 ACM P0658
5 258 ACM P0659 ACM actuator high supply 1 short circuit high ACM - Nguồn cung cấp số 1 bộ chấp hành cao, ngắn mạch cao GWE420 ACM P0659
6 258 ACM P0666 Control module internal temperature sensor A ACM - Cảm biến nhiệt độ A bên trong mô - đun điều khiển GWE420 ACM P0666
7 258 ACM P0668 PCM/ECM/TCM internal temperature sensor circuit low ACM - Cảm biến nhiết độ bên trong PCM/ECM/TCM mạch thấp GWE420 ACM P0668
8 258 ACM P06B1 Sensor power supply A circuit low ACM - Bộ nguồn cảm biến A ngắn mạch thấp GWE420 ACM P06B1
9 258 ACM P06B2 Sensor power supply A circuit high ACM - Bộ nguồn cảm biến A ngắn mạch cao GWE420 ACM P06B2
10 258 ACM P06B4 Sensor power supply B circuit low ACM - Bộ nguồn cảm biến B mạch thấp GWE420 ACM P06B4
11 258 ACM P06B5 Sensor power supply B circuit high ACM - Bộ nguồn cảm biến B ngắn mạch cao GWE420 ACM P06B5
12 258 ACM P2037 Reductant injection air pressure sensor A ACM - Cảm biến áp suất không khí A phun chất khử GWE420 ACM P2037
13 258 "ACM P2038 reductant injection air pressure sensor ""A"" circuit range/performance" ACM - Dãy mạch ""A"" cảm biến áp suất không khí phun chất khử/ hiệu suất GWE420 ACM P2038
14 258 ACM P2039 Reductant injection air pressure sensor a circuit low ACM - Cảm biến áp suất không khí phun chất khử mạch thấp GWE420 ACM P2039
15 258 ACM P203A Reductant level sensor A ACM - Cảm biến mức chất khử A GWE420 ACM P203A
16 258 ACM P203D Aftertreatment reagent level short circuit high ACM - Mức chất phản ứng hậu xử lý ngắn mạch cao GWE420 ACM P203D
17 258 ACM P2042 Reductant temperature sensor ACM - Cảm biến nhiệt độ chất khử GWE420 ACM P2042
18 258 ACM P2043 Aftertreatment reagent tank temperature sensor stuck ACM - Cảm biến nhiệt độ thùng chất phản ứng hậu xử lý bị kẹt GWE420 ACM P2043
19 258 ACM P2044 Reductant temperature sensor circuit low ACM - Mạch thấp Cảm biến nhiệt độ chất khử GWE420 ACM P2044
20 258 ACM P204A Reductant pressure sensor ACM - Cảm biến áp suất chất khử GWE420 ACM P204A
21 258 ACM P204B Aftertreatment reagent pump orifice orifice blocked ACM - Lỗ vòi phun của bơm chất phản ứng hậu xử lý bị khóa GWE420 ACM P204B
22 258 ACM P204C Aftertreatment reagent pressure sensor circuit low ACM - Mạch thấp cảm biến áp suất chất khử hậu xử lý GWE420 ACM P204C
23 258 ACM P205A Reductant tank temperature sensor ACM - Cảm biến nhiệt độ thùng chất khử GWE420 ACM P205A
24 258 ACM P205B Reductant tank temperature sensor circuit range/performance ACM - dãy mạch cảm biến nhiệt độ thùng chất khử/ hiệu suất GWE420 ACM P205B
25 258 ACM P205C Aftertreatment reagent tank temperature short circuit low ACM - ngắn mạch thấp cảm biến nhiệt độ thùng chất phản ứng hậu xử lý GWE420 ACM P205C
26 258 ACM P208A Reductant pump A control ACM - Điều khiển bơm chất khử A GWE420 ACM P208A
27 258 ACM P208C Aftertreatment reagent pump control short circuit low ACM - Ngắn mạch thấp điều khiển bơm chất phản ứng hậu xử lý GWE420 ACM P208C
28 258 ACM P208D Aftertreatment reagent pump control short circuit high ACM - Ngắn mạch cao điều khiển bơm chất phản ứng hậu xử lý GWE420 ACM P208D
29 258 ACM P20A4 Reductant purge control valve stuck open ACM - Van điều khiển tẩy rửa chất khử bị kẹt mở GWE420 ACM P20A4
30 258 ACM P20A5 Reductant purge control valve stuck closed ACM - Van điều khiển tẩy rửa chất khử bị kẹt đóng GWE420 ACM P20A5
31 258 ACM P20A6 reductant injection air pressure control valve control ACM -Van điều khiển áp suất khí phun chất khử GWE420 ACM P20A6
32 258 ACM P20A8 reductant injection air pressure control valve circuit low ACM - Mạch thấp van điều khiển áp suất khí phun chất khử GWE420 ACM P20A8
33 258 ACM P20A9 Reductant injection air pressure control valve circuit high ACM - Mạch cao van điều khiển áp suất khí phun chất khử GWE420 ACM P20A9
34 258 ACM P20AA Reductant injection air pressure control valve stuck open ACM - van điều khiển áp suất khí phun chất khử bị kẹt mở GWE420 ACM P20AA
35 258 ACM P20AB reductant injection air pressure control valve stuck closed ACM -Van điều khiển áp suất khí phun chất khử bị kẹt đóng GWE420 ACM P20AB
36 258 ACM P20B1 Reductant heater coolant control valve control ACM - Van điều khiển bộ gia nhiệt chất giải nhiệt chất khử GWE420 ACM P20B1
37 258 ACM P20B2 Reductant heater coolant control valve performance/stuck open ACM - hiệu suất Van điều khiển bộ gia nhiệt chất làm mát chất khử/ kẹt mở GWE420 ACM P20B2
38 258 ACM P20B3 Reductant heater coolant control valve circuit low ACM - Mạch thấp van điều khiển bộ gia nhiệt chất giải nhiệt chất khử GWE420 ACM P20B3
39 258 ACM P20B4 Reductant heater coolant control valve circuit high ACM - mạch cao van điều bộ gia nhiệt chất giải nhiệt chất khử GWE420 ACM P20B4
40 258 ACM P20B9 Reductant heater A control ACM - Điều khiển bộ gia nhiệt chất khử A GWE420 ACM P20B9
41 258 ACM P20BA Reductant heater a control performance ACM - Hiệu suất điều khiển bộ gia nhiệt chất khử GWE420 ACM P20BA
42 258 ACM P20BB Aftertreatment reagent hose heater 1 short circuit low ACM - Ngắn mạch thấp bộ gia nhiệt ống chất khử số 1 hậu xử lý GWE420 ACM P20BB
43 258 ACM P20BC Aftertreatment reagent hose heater 1 short circuit high ACM - Ngắn mạch cao bộ gia nhiệt ống chất khử số 1 hậu xử lý GWE420 ACM P20BC
44 258 ACM P20BD Reductant heater B control ACM - Điều khiển bộ gia nhiệt chất khử B GWE420 ACM P20BD
45 258 ACM P20BF Aftertreatment reagent hose heater 2 short circuit low ACM - Ngắn mạch thấp bộ gia nhiệt ống chất khử số 2 hậu xử lý GWE420 ACM P20BF
46 258 ACM P20C0 Aftertreatment reagent hose heater 2 short circuit high ACM - Ngắn mạch cao bộ gia nhiệt ống chất khử số 2 hậu xử lý GWE420 ACM P20C0
47 258 ACM P20CA Reductant injection air pressure leakage ACM - Rò rỉ áp suất khí phun chất khử GWE420 ACM P20CA
48 258 ACM P20E7 Reductant injection air pressure too high ACM - Áp suất khí phun chất khử quá cao GWE420 ACM P20E7
49 258 ACM P20E9 Reductant pressure too high ACM - Áp suất chất khử quá cao GWE420 ACM P20E9
50 258 ACM P218F Reductant no flow detected ACM - Không xác định được dòng chảy của chất khử GWE420 ACM P218F
51 258 ACM P21CA Reductant control module supply voltage ACM - Điện áp cung cấp mô - đun điều khiển chất khử GWE420 ACM P21CA
52 258 ACM P241E Reductant heater coolant control valve stuck closed ACM - Van điều khiển bộ gia nhiệt chất giải nhiệt chất khử bị kẹt đóng GWE420 ACM P241E
53 258 ACM P2670 Actuator supply voltage B circuit low ACM - mạch thấp Điện áp cung cấp bộ chấp hành B GWE420 ACM P2670
54 258 ACM P2671 Actuator supply voltage B circuit high ACM - mạch cao điện áp cung cấp bộ chấp hành B GWE420 ACM P2671
55 258 ACM U1FFF Factory mode active ACM - Kích hoạt chế độ nhà sản xuất GWE420 ACM U1FFF
56 284 P0016 - Crankshaft Position - Camshaft Position Correlation Cảm biến trục khuỷu, liên quan đến cảm biến trục khuỷu GWE420 P0016
57 284 P0069 - Manifold Absolute Pressure - Barometric Pressure Correlation Áp suất tuyệt đối đường ống nạp, liên quan đến áp suất khí quyển GWE420 P0069
58 284 P008A - Low Pressure Fuel System Pressure - Too Low Áp suất hệ thống nhiên liệu quá thấp GWE420 P008A
59 284 P009A - Engine Air Intake Temperature - Correlation Nhiệt độ khí nạp động cơ - liên quan GWE420 P009A
60 284 P0105 - Manifold Absolute Pressure/Barometric Pressure Sensor Áp suất tuyệt đối đường ống nạp/ Cảm biến áp suất khí quyển GWE420 P0105
61 284 P0108 - Manifold Absolute Pressure/Barometric Pressure Sensor Circuit High Áp suất tuyệt đối đường ống nạp/ Cảm biến áp suất khí quyển mạch cao GWE420 P0108
62 284 P0110 - Intake Air Temperature Sensor 1 Bank 1 Cảm biến nhiệt độ khí nạp số 1 nhánh 1 GWE420 P0110
63 284 P0112 - Intake Air Temperature Sensor 1 Circuit Low Bank 1 Cảm biến nhiệt độ khí nạp số 1 mạch thấp nhánh 1 GWE420 P0112
64 284 P0115 - Engine Coolant Temperature Sensor 1 Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ số 1 GWE420 P0115
65 284 P0117 - Engine Coolant Temperature Circuit Low Mạch thấp nhiệt độ nước làm mát động cơ GWE420 P0117
66 284 P0195 - Engine Oil Temperature Sensor A Cảm biến nhiệt độ nhớt động cơ A GWE420 P0195
67 284 P0197 - Oil Temperature Short Circuit Low Ngắn mạch thấp nhiệt độ nhớt GWE420 P0197
68 284 P0201 - Cylinder 1 Injector A Kim phun A xy lanh số 1 GWE420 P0201
69 284 P0202 - Cylinder 2 Injector A Kim phun A xy lanh số 2 GWE420 P0202
70 284 P0203 - Cylinder 3 Injector A Kim phun A xy lanh số 3 GWE420 P0203
71 284 P0204 - Cylinder 4 Injector A Kim phun A xy lanh số 4 GWE420 P0204
72 284 P0205 - Cylinder 5 Injector A Kim phun A xy lanh số 5 GWE420 P0205
73 284 P0206 - Cylinder 6 Injector A Kim phun A xy lanh số 6 GWE420 P0206
74 284 P020A - Cylinder 1 Injection Timing Thời điểm phun xy lanh số 1 GWE420 P020A
75 284 P020B - Cylinder 2 Injection Timing Thời điểm phun xy lanh số 2 GWE420 P020B
76 284 P020C - Cylinder 3 Injection Timing Thời điểm phun xy lanh số 3 GWE420 P020C
77 284 P020D - Cylinder 4 Injection Timing Thời điểm phun xy lanh số 4 GWE420 P020D
78 284 P020E - Cylinder 5 Injection Timing Thời điểm phun xy lanh số 5 GWE420 P020E
79 284 P020F - Cylinder 6 Injection Timing Thời điểm phun xy lanh số 6 GWE420 P020F
80 284 P0217 - Engine Coolant Over Temperature Condition Tình trạng quá nhiệt độ nước làm mát động cơ GWE420 P0217
81 284 P0219 - Engine overspeed condition Tính trạng vượt tốc động cơ GWE420 P0219
82 284 P0234 - Turbocharger/Supercharger Overboost<br>Condition Turbo/ tình trạng tăng áp quá công suất GWE420 P0234
83 284 P0243 - Turbocharger/Supercharger Wastegate<br>Solenoid A Turbo/ Solenoid A cửa khí thải bộ tăng áp GWE420 P0243
84 284 P0245 - Wastegate Short Circuit Low Cửa khí xả ngắn mạch thấp GWE420 P0245
85 284 P0246 - Wastegate Short Circuit High Ngắn mạch cao cửa khí xả GWE420 P0246
86 284 P0262 - Injector 1 Short Circuit High Mạch cao kim phun xy lanh số 1 GWE420 P0262
87 284 P0265 - Injector 2 Short Circuit High ngắn mạch cao kim phun xy lanh số 2 GWE420 P0265
88 284 P0268 - Injector 3 Short Circuit High ngắn mạch cao kim phun số 3 GWE420 P0268
89 284 P0271 - Injector 4 Short Circuit High Ngắn mạch cao kim phun số 4 GWE420 P0271
90 284 P0274 - Injector 5 Short Circuit High Ngắn mạch cao kim phun số 5 GWE420 P0274
91 284 P0277 -Injector 6 Short Circuit High Ngắn mạch cao kim phun số 6 GWE420 P0277
92 284 P0298 - Engine Oil Over Temperature Nhớt động cơ quá nhiệt GWE420 P0298
93 284 P0299 - Turbocharger/Supercharger Underboost Turbo/Bộ tăng áp bị giảm công suất GWE420 P0299
94 284 P02CC - Cylinder 1 Fuel Injector Offset Learning at Min Limit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 1 tại giới hạn tối thiểu GWE420 P02CC
95 284 P02CD - Cylinder 1 Fuel Injector Offset Learning at Max Limit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 1 tại giới hạn tối đa GWE420 P02CD
96 284 P02CE - Cylinder 2 Fuel Injector Offset Learning At MinLimit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 2 tại giới hạn tối thiểu GWE420 P02CE
97 284 P02CF - Cylinder 2 Fuel Injector Offset Learning at Max Limit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 2 tại giới hạn tối đa GWE420 P02CF
98 284 P02D0 - Cylinder 3 Fuel Injector Offset Learning At Min Limit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 3 tại giới hạn tối thiểu GWE420 P02D0
99 284 P02D1 - Cylinder 3 Fuel Injector Offset Learning at Max Limit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 3 tại giới hạn tối đa GWE420 P02D1
100 284 P02D2 - Cylinder 4 Fuel Injector Offset Learning At Min Limit Học bù lệch mức nhiên liệu kim phun nhiên liệu xy lanh số 4 tại giới hạn tối thiểu GWE420 P02D2