Model
Danh sách chi tiết của: e5_gwe_410
ID | Model | Tên Nhóm | Code | Description | Mô tả | Giờ công |
---|---|---|---|---|---|---|
16420 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 11205-2 | V- stay bolt, check and re-torque. Campaign only | V- giữ lại bu lông, kiểm tra và siết lại. Chỉ Áp dụng cho chiến dịch. | 0.5 |
16421 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 14101-2 | Brake hose air connectors, check and refit (one location). Campaign only | Các đầu nối ống hơi phanh, kiểm tra và sửa chữa lại (một vị trí). Chỉ trong chiến dịch. | 0.2 |
16422 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17010-2 | Connect-disconnect of diagnostic tool | Kết nối - ngắt kết nối của công cụ chẩn đoán | 0.2 |
16423 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17000-2 | Service and maintenance, general. Secondary operation number | Dịch vụ và bảo trì, nói chung. Mã hoạt động phụ | 0 |
16424 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17104-2 | Pre-delivery inspection | Kiểm tra trước khi giao hàng | 2.8 |
16425 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17526-2 | Brakes, cam shaft, lubrication | Phanh, trục cam, bôi trơn | 0.1 |
16426 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17531-2 | Brakes, slack adjuster, lubrication | Phanh, cơ cấu điều chỉnh khe hở phanh, bôi trơn | 0.1 |
16427 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17540-2 | Clutch release bearing shaft, lubrication | Trục bạc đạn chà (Bi T) ly hợp, bôi trơn | 0.1 |
16428 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17554-2 | Engine oil, oil, fuel, water filters, replace | Thay thế Dầu động cơ, dầu, nhiên liệu, bộ lọc nước | 0.6 |
16429 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17513-2 | Engine, oil and filter, replace. Lube area | Thay thế nhớt động cơ và bộ lọc. Khu vực bôi trơn | 0.6 |
16430 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17537-2 | Front axle king pin, lubrication | Ắc qui dê trục trước, bôi trơn | 0.3 |
16431 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17533-2 | Front suspension, spring and shackle pin nipple, lubrication | Hệ thống treo trước, nhíp và núm vú bôi trơn, bôi trơn | 0.2 |
16432 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17504-2 | Lubrication according to actual lubrication chart | Bôi trơn theo sơ đồ bôi trơn thực tế | 0.2 |
16433 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17511-2 | Lubrication of fifth wheel | Bôi trơn mâm kéo | 0.2 |
16434 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17512-2 | Oil and filter, engine, change (on floor) | Thay nhớt và bộ lọc động cơ (trên sàn) | 0.9 |
16435 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17506-2 | Propeller shaft, lubrication | Trục các đăng, bôi trơn | 0.2 |
16436 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17536-2 | Rear hitch, lubrication | Móc kéo phía sau, bôi trơn | 0.1 |
16437 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17538-2 | Steering column shaft, lubrication | Trục các đăng lái, bôi trơn | 0.2 |
16438 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17746-2 | Annual service | Dịch vụ hàng năm | 3 |
16439 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17744-2 | Basic service | Dịch vụ cơ bản | 2.2 |
16440 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17728-2 | First service | Dịch vụ đầu tiên | 1.8 |
16441 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 19000-2 | Miscellaneous, general. Secondary operation number | Hỗn hợp, nói chung. Mã hoạt động phụ | 0 |
16442 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 19202-2 | Action service fee. international | Phí dịch vụ sữa chữa Quốc tế | 0 |
16443 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 19401-2 | Action service fee. national | Phí dịch vụ sữa chữa Tại quốc gia | 0 |
16444 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17054-3 | Accessory kit, programming | Bộ phụ kiện, chạy chương trình | 0.1 |
16445 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17091-3 | Campaign, programming | Chiến dịch, chạy chương trình | 0.3 |
16446 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17012-3 | Fault codes, reading | Mã lỗi, đọc | 0.2 |
16447 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17071-3 | Function parameters reset, calibration | Đặt lại các thông số chức năng, hiệu chuẩn | 0.2 |
16448 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17095-3 | Handle component | Xử lý thành phần | 0.1 |
16449 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17007-3 | Oscilloscope, test | Máy hiển thị sóng, kiểm tra | 0.3 |
16450 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17030-3 | Parameter, programming | Thông số, Chạy chương trình | 0.2 |
16451 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17024-3 | Product information, test | Thông tin sản phẩm, kiểm tra | 0.2 |
16452 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17026-3 | Program control unit | Bộ điều khiển chương trình | 0.2 |
16453 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17093-3 | Program with Stored Software | Chương trình với phần mềm được lưu trữ | 0.2 |
16454 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17092-3 | Replace hardware, programming | Thay thế phần cứng, chạy chương trình | 0.3 |
16455 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17037-3 | Sensor and parameter values, monitoring | Giá trị cảm biến và thông số, giám sát | 0.2 |
16456 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17038-3 | Switch status, monitoring | công tắc trạng thái, giám sát | 0.2 |
16457 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17903-3 | Synchronize control unit data | Đồng bộ hóa dữ liệu đơn vị điều khiển | 0.2 |
16458 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17527-3 | Final drive oil, change. Lube area | Thay nhớt cầu. Khu vực bôi trơn | 0.3 |
16459 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17567-3 | Oil, differential carrier, change on floor | Thay nhớt bộ vi sai (trên sàn) | 0.4 |
16460 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17585-3 | Oil, gearbox, change | Thay nhớt hộp số | 0.4 |
16461 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17534-3 | Oil, gearbox, change. Lubrication station | Thay nhớt hộp số. Trạm bôi trơn | 0.3 |
16462 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 17575-3 | Engine oil, oil, fuel, water filters, replace. additional procedures | Thay thế Dầu động cơ, dầu, nhiên liệu, bộ lọc nước, thủ tục bổ sung | 0.5 |
16463 | E5 GWE 410 | Group 1 Dịch vụ sửa chữa & Bảo dưỡng | 19010-3 | Warranty protocol fill in | Điền vào giao thức bảo hành | 0.2 |
16464 | E5 GWE 410 | Group 2 Động cơ, các chi tiết liên quan động cơ & Thiết bị | 21042-2 | Engine horsepower label, replace. Only campaign | Thay thế tem công suất động cơ. Chỉ trong chiến dịch | 0.3 |
16465 | E5 GWE 410 | Group 2 Động cơ, các chi tiết liên quan động cơ & Thiết bị | 21000-2 | Engine. General. Secondary operation number | Động cơ. Tổng quan. Mã hoạt động phụ | 0 |
16466 | E5 GWE 410 | Group 2 Động cơ, các chi tiết liên quan động cơ & Thiết bị | 21041-2 | Wrong horsepower label. Only campaign | Tem công suất động cơ sai. Chỉ trong chiến dịch | 0.3 |
16467 | E5 GWE 410 | Group 2 Động cơ, các chi tiết liên quan động cơ & Thiết bị | 21100-2 | Cylinder head. Secondary operation number | Nắp máy. Mã hoạt động phụ | 0 |
16468 | E5 GWE 410 | Group 2 Động cơ, các chi tiết liên quan động cơ & Thiết bị | 21133-2 | Gasket, cylinder head, replace | Thay thế roong mặt máy | 10.4 |
16469 | E5 GWE 410 | Group 2 Động cơ, các chi tiết liên quan động cơ & Thiết bị | 21200-2 | Cylinder block. Secondary operation number | Thân máy. Mã hoạt động phụ | 0 |